Làm rõ quy định về năng lực hành vi dân sự
ĐBQH Trần Nhật Minh bày tỏ sự đồng tình cao với sự cần thiết sửa đổi, bổ sung Luật Kinh doanh bảo hiểm và với Báo cáo thẩm tra của Ủy ban Kinh tế và Tài chính. Theo đại biểu, dự thảo Luật đã kế thừa và hoàn thiện nhiều nội dung quan trọng nhằm tháo gỡ khó khăn, cắt giảm và đơn giản hóa điều kiện đầu tư kinh doanh cho doanh nghiệp theo tinh thần Nghị quyết 198 của Quốc hội Khóa XV.
Về nội dung cụ thể, đại biểu đề cập quy định tại khoản 1 Điều 1 của dự thảo – bổ sung Điều 3a vào sau Điều 3 của Luật hiện hành, quy định về nguyên tắc tổ chức, cá nhân tham gia góp vốn thành lập, quản lý, kiểm soát trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Theo đại biểu, mục tiêu sửa đổi nhằm tăng cường tính minh bạch, tránh chồng chéo giữa các quy định pháp luật nhưng vẫn bảo đảm thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân trong quá trình áp dụng.
Tuy nhiên, qua nghiên cứu dự thảo, đại biểu chỉ ra một số điểm chưa hợp lý. Cụ thể, khoản 2 Điều 3 quy định “Cá nhân hoạt động đại lý bảo hiểm, cung cấp dịch vụ phụ trợ bảo hiểm tại Việt Nam phải là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo Bộ luật Dân sự.” Quy định này là cần thiết, song lại chưa nhất quán khi khoản 1 không đề cập nguyên tắc tương tự đối với các cá nhân tham gia góp vốn, thành lập, quản lý, kiểm soát doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này có thể dẫn đến cách hiểu rằng những cá nhân thuộc nhóm quy định tại khoản 1 không cần có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Đại biểu cho rằng, cơ quan soạn thảo cần xem xét việc quy định về năng lực hành vi dân sự của cá nhân trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm có thật sự cần thiết hay không. Nếu tiếp tục giữ nguyên tắc này, cần tách nội dung về năng lực dân sự của cá nhân thành một khoản riêng, quy định rõ: “Cá nhân tham gia góp vốn, thành lập, quản lý, kiểm soát doanh nghiệp hoạt động kinh doanh bảo hiểm hoặc tham gia hoạt động đại lý bảo hiểm, cung cấp dịch vụ phụ trợ bảo hiểm tại Việt Nam phải là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.”
Trong trường hợp khác, nếu mục tiêu của dự thảo là tránh trùng lặp với các luật hiện hành, thì không nên quy định lại nội dung về năng lực dân sự. Bởi nguyên tắc này đã được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự năm 2015, tại điểm a khoản 1 Điều 117 về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự. Việc nhắc lại trong dự thảo Luật Kinh doanh bảo hiểm là không cần thiết, thậm chí có thể gây chồng chéo giữa các văn bản pháp luật.
Rà soát vị trí các điều khoản để bảo đảm tính hệ thống
Bên cạnh nội dung về năng lực dân sự, đại biểu Trần Nhật Minh cũng lưu ý về kỹ thuật lập pháp tại khoản 13 Điều 1 của dự thảo, liên quan đến việc sửa đổi, bổ sung Điều 138 về vốn, tài chính, chế độ kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp môi giới bảo hiểm. Dự thảo có bổ sung khoản 3a, quy định nguyên tắc hoạt động đầu tư của doanh nghiệp môi giới bảo hiểm: “Việc đầu tư của doanh nghiệp môi giới bảo hiểm phải bảo đảm nguyên tắc an toàn, thanh khoản, hiệu quả, tuân thủ theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về hoạt động đầu tư. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm không được đầu tư dưới mọi hình thức cho các cổ đông, thành viên góp vốn hoặc người có liên quan đến cổ đông, thành viên góp vốn".
Theo đại biểu, quy định này là cần thiết, song về mặt cấu trúc pháp lý, vị trí đặt điều khoản chưa phù hợp. Nội dung khoản 3a thực chất thuộc nhóm quy định về nguyên tắc hoạt động của doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, vốn đã được quy định tại Điều 132 của Luật hiện hành. Điều 132 đã có khoản 3 quy định: “Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm phải thỏa thuận bằng văn bản với khách hàng khi thực hiện cung cấp dịch vụ môi giới bảo hiểm".
Vì vậy, để bảo đảm tính hệ thống và thuận tiện trong tra cứu, khoản 3a nên được chuyển về Điều 132 thay vì để tại Điều 138. Việc sắp xếp như vậy vừa phù hợp với logic lập pháp, vừa giúp các quy định liên quan đến doanh nghiệp môi giới bảo hiểm tập trung trong một mục thống nhất, dễ áp dụng trong thực tiễn.
Đại biểu Trần Nhật Minh khẳng định, việc sửa đổi, bổ sung Luật Kinh doanh bảo hiểm là cần thiết và kịp thời nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm tính thống nhất trong hệ thống pháp luật. Tuy nhiên, quá trình hoàn thiện cần chú trọng hơn đến kỹ thuật lập pháp, sự rõ ràng và hợp lý trong cấu trúc các điều khoản để Luật khi ban hành có thể đi vào cuộc sống một cách hiệu quả, minh bạch và khả thi.



